Từ "phá gia" trong tiếng Việt có nghĩa là làm tan nát hoặc hủy hoại tài sản của gia đình. Đây là một từ ghép, trong đó "phá" có nghĩa là làm hỏng, làm vỡ, trong khi "gia" có nghĩa là gia đình, gia sản. Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc tình huống mà khiến cho tài sản của gia đình bị thiệt hại.
Ví dụ sử dụng:
"Anh ta đã phá gia khi tiêu xài hoang phí và không biết tiết kiệm."
(Ở đây, "phá gia" diễn tả việc anh ta đã làm hỏng tài sản của gia đình do chi tiêu không hợp lý.)
"Nhiều bậc phụ huynh lo lắng rằng con cái mình có thể phá gia chi tử khi không biết quản lý tài chính."
(Câu này nói về việc con cái có thể làm hại tài sản của gia đình, một cách sử dụng nâng cao của từ "phá gia".)
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Phá sản: Có nghĩa là làm mất hết tài sản, thường dùng trong bối cảnh kinh doanh hoặc cá nhân.
Phá hoại: Thường chỉ hành động làm hỏng, làm mất đi giá trị của cái gì đó, không nhất thiết phải liên quan đến gia đình.
Từ liên quan:
Chú ý:
Khi sử dụng từ "phá gia", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực và có thể gây ra sự chỉ trích hoặc đánh giá không tốt về hành động của một cá nhân.