Characters remaining: 500/500
Translation

phá gia

Academic
Friendly

Từ "phá gia" trong tiếng Việt có nghĩalàm tan nát hoặc hủy hoại tài sản của gia đình. Đây một từ ghép, trong đó "phá" có nghĩalàm hỏng, làm vỡ, trong khi "gia" có nghĩagia đình, gia sản. Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc tình huống khiến cho tài sản của gia đình bị thiệt hại.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Anh ta đã phá gia khi tiêu xài hoang phí không biết tiết kiệm."
    • (Ở đây, "phá gia" diễn tả việc anh ta đã làm hỏng tài sản của gia đình do chi tiêu không hợp lý.)
  2. Câu phức:

    • "Nhiều bậc phụ huynh lo lắng rằng con cái mình có thể phá gia chi tử khi không biết quản lý tài chính."
    • (Câu này nói về việc con cái có thể làm hại tài sản của gia đình, một cách sử dụng nâng cao của từ "phá gia".)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Phá gia chi tử: Đây một cụm từ diễn tả cụ thể hơn về việc con cái làm hại tài sản của gia đình. "Chi tử" có nghĩa là con cái, nên cụm từ này thường dùng để nhấn mạnh việc con cái gây ra thiệt hại cho tài sản cha mẹ đã tích lũy.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Phá sản: Có nghĩalàm mất hết tài sản, thường dùng trong bối cảnh kinh doanh hoặc cá nhân.
  • Phá hoại: Thường chỉ hành động làm hỏng, làm mất đi giá trị của cái đó, không nhất thiết phải liên quan đến gia đình.
Từ liên quan:
  • Gia sản: Tài sản một gia đình sở hữu.
  • Gia đình: Tập hợp những người quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân sống chung với nhau.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "phá gia", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực có thể gây ra sự chỉ trích hoặc đánh giá không tốt về hành động của một cá nhân.

  1. Làm tan nát tài sản của gia đình. Phá gia chi tử. Đứa con làm hại gia sản.

Words Containing "phá gia"

Comments and discussion on the word "phá gia"